Barium sulfate (BaSO₄)

Với tính ổn định về mặt hóa học, Bari sulfat được sử dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp. Đặc biệt, với công nghệ phân tán bột và xử lý bề mặt độc đáo của chúng tôi giúp sản phẩm có thể dùng cho sơn phủ trung gian cho ô tô, các loại sơn công nghiệp và các loại mực khác nhau. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng trong các loại sơn nhựa hoặc chức năng làm chất độn cho nhựa. Chúng tôi cung cấp nhiều loại kích thước hạt từ 0,01 µm đến 10 µm.
Sản xuất: Nhật Bản.

BaSO₄ series

PHÂN LOẠI HÌNH ẢNH THAM KHẢO DÒNG ĐẶC ĐIỂM TDS
Dòng hiệu năng cao BA

Đặc tính:Vật liệu điều chỉnh ma sát, điều chỉnh trọng lượng riêng.

Ứng dụng:Có độ trắng cao và ít tạp chất kể cả trong các sản phẩm nghiền.

Ví dụ ứng dụng cụ thể:Phanh xe, đá mài, bóng Golf…

Kích thước hạt (µm):15.0

PH:6.0

TDS
Dòng tiêu chuẩn BMP-100N

Đặc tính:Sản phẩm thông dụng

Ứng dụng:Vật liệu điều chỉnh trọng lượng riêng, Chất làm đầy bột màu

Ví dụ ứng dụng cụ thể:Mực in, sơn, chế phẩm cao su

Kích thước hạt (µm):0,6

PH:9.0

TDS
Dòng tiêu chuẩn BMP-300N

Đặc tính: Ít tạp chất hơn so với dòng BMP-100N

Ứng dụng:Ngành sơn, nhựa

Ví dụ ứng dụng cụ thể:Mực in, pin chì, sản phẩm đúc từ nhựa

Kích thước hạt (µm):0.7

PH:6.05

TDS
Dòng có kích thước hạt nhỏ B-30

Đặc tính:Dễ phân tán, kích thước hạt tương đương với TiO2

Ứng dụng:Ngành sơn, mực in

Ví dụ ứng dụng cụ thể:Sơn, mực in

Kích thước hạt (µm):15.0

PH:6.0

TDS
Dòng có kích thước hạt nhỏ B-34

Đặc tính:Cải tiến độ phân tán so với dòng B-30

Ứng dụng:Ngành sơn, mực in

Ví dụ ứng dụng cụ thể:Sơn, mực in

Kích thước hạt (µm):0.3

PH:8.0

TDS
Dòng có kích thước hạt nhỏ BF-20

Đặc tính:Kích thước hạt siêu mịn

Ứng dụng:Ngành sơn, mực in

Ví dụ ứng dụng cụ thể:Sơn dùng cho ôtô、mực in

Kích thước hạt (µm):0.0

PH:9.6

TDS
Dòng có kích thước hạt nhỏ B-54

Đặc tính:Sản phẩm có kích thước hạt lớn hơn dòng B-55

Ứng dụng:Ngành nhựa

Ví dụ ứng dụng cụ thể:Nhựa, màng film PET

Kích thước hạt (µm):0.7

PH:8.0

TDS
Dòng có kích thước hạt nhỏ B-55

Đặc tính:Dòng sản phẩm dễ phân tán dùng cho nhựa, độ trắng cao

Ứng dụng:Ngành nhựa

Ví dụ ứng dụng cụ thể:Dùng cho nhựa

Kích thước hạt (µm):0.6

PH:7.5

TDS
Dòng có kích thước hạt lớn B-1(B)

Đặc tính:Không chứa sulfide

Ứng dụng:Ngành nhựa

Ví dụ ứng dụng cụ thể:Tấm khuếch tán ánh sáng, chế phẩm từ cao su

Kích thước hạt (µm):0.8

PH:6.0

TDS
Dòng có kích thước hạt lớn BMH-40

Đặc tính:Không chứa sulfide

Ứng dụng:Ngành nhựa

Ví dụ ứng dụng cụ thể:Sản phẩm từ nhựa đúc, chế phẩm cao su

Kích thước hạt (µm):5.0

PH:6.0

TDS
Dòng có kích thước hạt lớn BMH-60

Đặc tính:Không chứa sulfide

Ứng dụng:Ngành nhựa

Ví dụ ứng dụng cụ thể:Sản phẩm từ nhựa đúc, chế phẩm cao su

Kích thước hạt (µm):7.0

PH:6.0

TDS