Titanium Dioxide (TiO₂)

Titanium dioxide là một chất bột trắng có độ trắng tuyệt vời, khả năng che phủ, tạo màu và độ ổn định hóa học cực kỳ cao.

Nó được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực khác nhau như sơn, mực in, sản xuất giấy, nhựa, sợi hóa học, cao su, men sứ; ứng dụng có tính chất quang học như thủy tinh; tụ điện…v.v

Đặc biệt đối với nhựa, chúng tôi sử dụng công nghệ độc đáo để cải tiến khả năng chống chịu thời tiết, chống đổi màu, độ phân tán cao, độ ẩm bay hơi thấp, v.v.
TiO2 của chúng tôi có thể được sử dụng cho nhiều ứng dụng khác nhau, từ các loại thông dụng đến màng film, nhựa kỹ thuật hay dùng cho masterbatch.
Sản xuất: Japan

TiO₂ series

PHÂN LOẠI HÌNH ẢNH THAM KHẢO DÒNG ĐẶC ĐIỂM TDS
SA-1 / SA-1L

Ứng dụng (tham khảo):Màng film PET, sợinhựa PET

Đặc tính :Dòng có độ phân tán cao, dễ dàng phân tán

Loại (Anatase hoặc Rutile):A

Kích thước hạt (μm):0.15

Xử lý bề mặt:

  • AI203:Không
  • SIO02:Không
  • Hữu cơ:Không
TDS
A-190

Ứng dụng (tham khảo):Sản phẩm từ cao su, bóng Golf

Đặc tính :Dòng thông dụng

Loại (Anatase hoặc Rutile):A

Kích thước hạt (μm):0.15

Xử lý bề mặt:

  • AI203:Có
  • SIO02:Không
  • Hữu cơ:Không
TDS
R-11P

Ứng dụng (tham khảo):Chất tạo màu cho nhựa tổng hợp
(Ví dụ: các hợp chất cho nhựa Olefin)

Đặc tính :Màu trắng ngả xanh

Loại (Anatase hoặc Rutile):R

Kích thước hạt (μm):0.18

Xử lý bề mặt:

  • AI203:Có
  • SIO02:Không
  • Hữu cơ:Có
TDS
R-25

Ứng dụng (tham khảo):Chất tạo màu cho nhựa tổng hợp
(Ví dụ: cho giấy dán tường)

Đặc tính :Dòng sử dụng cho nhựa tổng hợp đa dụng

Loại (Anatase hoặc Rutile):R

Kích thước hạt (μm):0.2

Xử lý bề mặt:

  • AI203:Có
  • SIO02:Không
  • Hữu cơ:Có
TDS
R-21

Ứng dụng (tham khảo):Chất tạo màu cho nhựa tổng hợp
(Ví dụ: PVC và Olefin)

Đặc tính :Khả năng chống chịu thời tiết cao hơn dòng R-11P, R-25

Loại (Anatase hoặc Rutile):R

Kích thước hạt (μm):0.2

Xử lý bề mặt:

  • AI203:Có
  • SIO02:Có
  • Hữu cơ:Không
TDS
R-24S

Ứng dụng (tham khảo):Chất tạo màu cho nhựa tổng hợp
(Ví dụ: PVC và Olefin)

Đặc tính :Xử lý bề mặt hữu cơ của dòng R-21

Loại (Anatase hoặc Rutile):R

Kích thước hạt (μm):0.23

Xử lý bề mặt:

  • AI203:Có
  • SIO02:Có
  • Hữu cơ:Có
TDS
TCR-52

Ứng dụng (tham khảo):Nhựa PET (Ví dụ: keo dán)

Đặc tính :Độ ẩm dễ bay hơi thấp trong quá trình gia công

Loại (Anatase hoặc Rutile):R

Kích thước hạt (μm):0.26

Xử lý bề mặt:

  • AI203:Có
  • SIO02:Không
  • Hữu cơ:Có
TDS
SR-1

Ứng dụng (tham khảo):Chất tạo màu cho nhựa tổng hợp
(Ví dụ: tem nhãn, đồ chơi trẻ em)

Đặc tính :Trắng ngả vàng

Loại (Anatase hoặc Rutile):R

Kích thước hạt (μm):0.26

Xử lý bề mặt:

  • AI203:Có
  • SIO02:Không
  • Hữu cơ:Không
TDS
R-62N

Ứng dụng (tham khảo):Dùng cho sơn phủ kiến trúc, tạo màu cho ống PVC

Đặc tính :Tính đa dụng cao, dòng có tính chịu thời tiết tốt

Loại (Anatase hoặc Rutile):R

Kích thước hạt (μm):0.26

Xử lý bề mặt:

  • AI203:Có
  • SIO02:Có
  • Hữu cơ:Không
TDS